Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

нелегальный

  1. Không hợp pháp, bất hợp pháp; (подполный) bí mật.
    нелегальная литература — văn bản bất hợp pháp, sách báo bí mật, sách cấm

Tham khảo

sửa