некапиталистический

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

некапиталистический

  1. Phi tư bản chủ nghĩa, không qua tư bản chủ nghĩa.
    некапиталистический путь развития — con đường phát triển phi tư bản chủ nghĩa (không qua tư bản chủ nghĩa)

Tham khảo sửa