Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

нейтральный

  1. Trung lập, trung dung.
  2. (хим.) Trung hòa, trung tính.
    нейтральный раствор — dung dịch trung hòa

Tham khảo sửa