нейтральный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của нейтральный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nejtrál'nyj |
khoa học | nejtral'nyj |
Anh | neytralny |
Đức | neitralny |
Việt | neitralny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaнейтральный
- Trung lập, trung dung.
- (хим.) Trung hòa, trung tính.
- нейтральный раствор — dung dịch trung hòa
Tham khảo
sửa- "нейтральный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)