неизлечимый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của неизлечимый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | neizlečímyj |
khoa học | neizlečimyj |
Anh | neizlechimy |
Đức | neisletschimy |
Việt | neidletrimy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaнеизлечимый
Tham khảo
sửa- "неизлечимый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)