неизвестность
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaнеизвестность gc
- (отсутствие сведений) [sự] bặt tin, không biết tin tức, bặt vô âm tín.
- все обеспокоены полной неизвестностью о его судьбе — mọi người đều lo lắng vì hoàn toàn không biết số phận nó ra sao
- (скромное существие) [sự] không có tiếng tăm, ít ai biết đến.
- жить в неизвестности — sống cuộc đời ít ai biết đến, sống trong bóng tối
Tham khảo
sửa- "неизвестность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)