нежданно
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của нежданно
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | neždánno |
khoa học | neždanno |
Anh | nezhdanno |
Đức | neschdanno |
Việt | negiđanno |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaнежданно
- (Một cách) Bất ngờ.
- нежданно-негаданно — bất thình lình, thình lình, bất ngờ, đùng một cái, độp một cái
Tham khảo
sửa- "нежданно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)