Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Định nghĩa

sửa

недолгий прил. 3a

  1. Không lâu, [trong thời gian] ngắn, ngắn ngủi.
    недолгий срок — thời hạn ngắn [ngủi]

Tham khảo

sửa