недолгий
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của недолгий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nedólgij |
khoa học | nedolgij |
Anh | nedolgi |
Đức | nedolgi |
Việt | neđolghi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaнедолгий прил. 3a
Tham khảo
sửa- "недолгий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)