негодность
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của негодность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | negódnost' |
khoa học | negodnost' |
Anh | negodnost |
Đức | negodnost |
Việt | negođnoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaнегодность gc
- (Sự, tình trạng) Không dùng được nữa, không thích dụng, vô dụng, bị hỏng.
- прийти в негодность — a) trở thành vô dụng, không thích dụng nữa; б) — (износиться) bị hỏng
Tham khảo
sửa- "негодность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)