Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

негодность gc

  1. (Sự, tình trạng) Không dùng được nữa, không thích dụng, vô dụng, bị hỏng.
    прийти в негодность — a) trở thành vô dụng, không thích dụng nữa; б) — (износиться) bị hỏng

Tham khảo

sửa