Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

негативный

  1. фото — [thuộc về] bản âm, âm bản
  2. (отрицательный) tiêu cực.
    негативная сторона — mặt tiêu cực
    негативный ответ — câu trả lời không đồng ý (từ chối)

Tham khảo

sửa