негативный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của негативный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | negatívnyj |
khoa học | negativnyj |
Anh | negativny |
Đức | negatiwny |
Việt | negativny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaнегативный
- фото — [thuộc về] bản âm, âm bản
- (отрицательный) tiêu cực.
- негативная сторона — mặt tiêu cực
- негативный ответ — câu trả lời không đồng ý (từ chối)
Tham khảo
sửa- "негативный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)