невыспавшийся
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của невыспавшийся
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nevýspavšijsja |
khoa học | nevyspavšijsja |
Anh | nevyspavshisya |
Đức | newyspawschisja |
Việt | nevyxpavsixia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaневыспавшийся
- ( о виде, лице) ngái ngủ.
Tham khảo
sửa- "невыспавшийся", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)