Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Phó từ

sửa

невмоготу (в знач. сказ. разг.)

  1. Không chịu được nữa.
    мне уже невмоготу — tôi không chịu được nữa
    невмоготу ждать — không chờ được nữa
    мне невмоготу сегодня работать — hôm nay tôi không có sức làm việc được

Tham khảo

sửa