невмешательство
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của невмешательство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nevmešátel'stvo |
khoa học | nevmešatel'stvo |
Anh | nevmeshatelstvo |
Đức | newmeschatelstwo |
Việt | nevmesatelxtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaневмешательство gt
- (Sự) Không can thiệp, bất can thiệp.
- политика невмешательства — chính sách không can thiệp
- невмешательство во внутренние дела какой-л. страны — [sự] không can thiệp vào công việc nội bộ của nước nào
Tham khảo
sửa- "невмешательство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)