Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

невестка gc

  1. (жена сына) con dâu, nàng dâu
  2. (жена старшего брата) chị dâu
  3. (жена младшего брата) em dâu.

Tham khảo sửa