небылица
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của небылица
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nebylíca |
khoa học | nebylica |
Anh | nebylitsa |
Đức | nebyliza |
Việt | nebylitxa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaнебылица gc
- (выдумка) [chuyện] bịa, bịa đặt, đặt điều.
- (сказка) [chuyện] hoang đường, huyền hoặc.
Tham khảo
sửa- "небылица", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)