небось
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của небось
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nebós' |
khoa học | nebos' |
Anh | nebos |
Đức | nebos |
Việt | nebox |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaнебось частица,прост.
Tham khảo
sửa- "небось", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)