неблагозвучный

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

неблагозвучный

  1. Không êm tai, không du dương, không nhịp nhàng, chối tai.
    неблагозвучный аккорд — [sự] hòa âm không êm tai, hợp âm chối tai

Tham khảo

sửa