неблагозвучие
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của неблагозвучие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | neblagozvúčije |
khoa học | neblagozvučie |
Anh | neblagozvuchiye |
Đức | neblagoswutschije |
Việt | neblagodvutriie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaнеблагозвучие gt
- (Sự) Không êm tai, không du dương, không nhịp nhàng, chối tai.
Tham khảo
sửa- "неблагозвучие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)