Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

небесный

  1. (Thuộc về) Bầu trời, trời.
    небесная сфера — thiên cầu
    небесные тела — [các] thiên thể
    небесный свод — vòm trời, bầu trời
    небесный цвет — màu xanh da trời, màu thanh niên

Tham khảo

sửa