небесный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của небесный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nebésnyj |
khoa học | nebesnyj |
Anh | nebesny |
Đức | nebesny |
Việt | nebexny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaнебесный
- (Thuộc về) Bầu trời, trời.
- небесная сфера — thiên cầu
- небесные тела — [các] thiên thể
- небесный свод — vòm trời, bầu trời
- небесный цвет — màu xanh da trời, màu thanh niên
Tham khảo
sửa- "небесный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)