нашуметь
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của нашуметь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | našumét' |
khoa học | našumet' |
Anh | nashumet |
Đức | naschumet |
Việt | nasumet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaнашуметь Hoàn thành
- (промзвести шут) làm ồn, làm rùm beng, làm om sòm, làm ầm ĩ.
- перен. — (вызвать много тольков) — gây chấn động, làm náo động dư luận, làm xôn xao dư luận
Tham khảo
sửa- "нашуметь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)