начинаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của начинаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | načinát'sja |
khoa học | načinat'sja |
Anh | nachinatsya |
Đức | natschinatsja |
Việt | natrinatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaначинаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: начаться)
- Bắt đầu.
- лекция началась в — 9 часов — bài giảng bắt đầu lúc 9 giờ
- тк. несов. — bắt đầu, khởi đầu, mở đầu, khởi nguyên
- река начинатьсяется в болотах — dòng sông bắt đầu (khởi nguyên, phát nguyên, bắt nguồn) ở vùng đầm lầy
- пьеса начинатьсяется приездом героя — vở kịch mở đầu (bắt đầu, khởi đầu) từ việc nhân vật đến
Tham khảo
sửa- "начинаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)