Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

{{|root=начатк}} начатки số nhiều (,(ед. ~ок,м))

  1. (Điều) Thường thức, giản yếu, cương yếu.
    начатки знаний — kiến thức giản yếu

Tham khảo

sửa