натурализация
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của натурализация
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | naturalizácija |
khoa học | naturalizacija |
Anh | naturalizatsiya |
Đức | naturalisazija |
Việt | naturalidatxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
натурализация gc
- (Sự) Nhập quốc tịch, nhập tịch.
- (растения) [sự] tự nhiên hóa.
Tham khảo sửa
- "натурализация", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)