насыщение
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của насыщение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nasyščénije |
khoa học | nasyščenie |
Anh | nasyshcheniye |
Đức | nasyschtschenije |
Việt | naxyseniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaнасыщение gt
Tham khảo
sửa- "насыщение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)