насыщать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của насыщать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nasyščát' |
khoa học | nasyščat' |
Anh | nasyshchat |
Đức | nasyschtschat |
Việt | naxysat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaнасыщать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: насытить) ‚(В)
- (пищей) cho... ăn no.
- перен. — đầy, đượm, tràn, tràn ngập
- воздух насыщен парами — không khí đầy (đượm, đượm đầy) hơi nước
- хим. — làm bão hòa
Tham khảo
sửa- "насыщать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)