настурция
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của настурция
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nastúrcija |
khoa học | nasturcija |
Anh | nasturtsiya |
Đức | nasturzija |
Việt | naxturtxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
настурция gc
Tham khảo sửa
- "настурция", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)