Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Phó từ

sửa

настрого (thông tục)

  1. (Một cách) Nghiêm, nghiêm ngặt, ngặt.
    настрого запретить — nghiêm cấm, cấm ngặt

Tham khảo

sửa