настрого
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của настрого
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nástrogo |
khoa học | nastrogo |
Anh | nastrogo |
Đức | nastrogo |
Việt | naxtrogo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaнастрого (thông tục)
- (Một cách) Nghiêm, nghiêm ngặt, ngặt.
- настрого запретить — nghiêm cấm, cấm ngặt
Tham khảo
sửa- "настрого", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)