настольный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của настольный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nastól'nyj |
khoa học | nastol'nyj |
Anh | nastolny |
Đức | nastolny |
Việt | naxtolny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaнастольный
- Để bàn, ở trên bàn.
- настольная лампа — đèn để bàn, đèn cây
- настольный теннис — [môn] bóng bàn, ping-pông
- настольная книга — quyển sách gối đầu giường
Tham khảo
sửa- "настольный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)