Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

настольный

  1. Để bàn, ở trên bàn.
    настольная лампа — đèn để bàn, đèn cây
    настольный теннис — [môn] bóng bàn, ping-pông
    настольная книга — quyển sách gối đầu giường

Tham khảo

sửa