настичь
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của настичь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nastíč' |
khoa học | nastič' |
Anh | nastich |
Đức | nastitsch |
Việt | naxtitr |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaнастичь Hoàn thành
- Xem настигать
Tham khảo
sửa- "настичь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)