Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

настенный

  1. Treo tường, trên tường.
    настенный календарь — lịch treo tường
    настенная живопись — [môn, ngành] tranh tường, bích họa

Tham khảo

sửa