наряду
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của наряду
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | narjadú |
khoa học | narjadu |
Anh | naryadu |
Đức | narjadu |
Việt | nariađu |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaнаряду
- (наравне) ngang với, cùng với, ngang hàng với
- (одинаково) cũng như, giống như.
- наряду с — cùng với
- наряду со всеми — ngang hàng với mọi người
- наряду с этим — đồng thời, trong lúc đó, bên cạnh đó
Tham khảo
sửa- "наряду", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)