нарцисс
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của нарцисс
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | narcíss |
khoa học | narciss |
Anh | nartsiss |
Đức | narziss |
Việt | nartxixx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaнарцисс gđ
- (Cây) Thủy tiên (Narcissus).
Tham khảo
sửa- "нарцисс", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)