нарушитель
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của нарушитель
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | narušítel' |
khoa học | narušitel' |
Anh | narushitel |
Đức | naruschitel |
Việt | narusitel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaнарушитель gđ
- Người vi phạm, kẻ vi phạm.
- нарушитель границы — kẻ vi phạm (xâm phạm) biên giới
- нарушитель трудовой дисциплины — kẻ vi phạm lỷ luật lao động
Tham khảo
sửa- "нарушитель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)