народнохозяйственный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của народнохозяйственный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | narodnohozjájstvennyj |
khoa học | narodnoxozjajstvennyj |
Anh | narodnokhozyaystvenny |
Đức | narodnochosjaistwenny |
Việt | narođnokhodiaixtvenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaнароднохозяйственный
- (Thuộc về) Kinh tế quốc dân.
- единый народнохозяйственный план — kế hoạc kinh tế quốc dân thống nhất
- народнохозяйственное значение — tầm quan trọng đối với nền kinh tế quốc dân
Tham khảo
sửa- "народнохозяйственный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)