народить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của народить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | narodít' |
khoa học | narodit' |
Anh | narodit |
Đức | narodit |
Việt | narođit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaнародить Hoàn thành (thông tục)
- Đẻ, sinh [nhiều].
Tham khảo
sửa- "народить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)