нараспев
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của нараспев
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | naraspév |
khoa học | naraspev |
Anh | naraspev |
Đức | naraspew |
Việt | naraxpev |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaнараспев
Tham khảo
sửa- "нараспев", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)