наравне
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của наравне
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | naravné |
khoa học | naravne |
Anh | naravne |
Đức | narawne |
Việt | naravne |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaнаравне
- (на обном уровне) ngang, ngang với, ngang hàng với.
- самолёт шёл наравне с облаками — [chiếc] phi cơ bay ngang qua mây
- (на равных правах) ngang như, ngang quyền như, ngang hàng với.
- женщины голосуют наравне с мужчинами — phụ nữ bầu cử ngang quyền như (ngang hàng với) nam giới
Tham khảo
sửa- "наравне", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)