напряжённый
Tiếng Nga
sửaTính từ
sửaнапряжённый
- (неослабевающий) căng, căng thẳng
- (интенсивный ráo riết, khẩn trương.
- напряжённое внимание — [sự] chăm chú căng thẳng
- (затруднительный, натянутый) căng thẳng, khẩn trương, gay go.
- напряжённая атмосфера — bầu không khí căng thẳng
- напряжённые отношения — [những mối] quan hệ căng thẳng
- (принуждённый, неестественный) gượng gạo, gượng, không tự nhiên.
- напряжённая улыбка — nụ cười gượng gạo, cười gượng
Tham khảo
sửa- "напряжённый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)