напряжение
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của напряжение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | naprjažénije |
khoa học | naprjaženie |
Anh | napryazheniye |
Đức | naprjaschenije |
Việt | napriagieniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaнапряжение gt
- (действие) [sự] căng thẳng.
- (усилие) [sự] rán sức, cố sức, nỗ lực.
- слушать с напряжением — cố sức lắng nghe
- физ., тех. — thế hiệu, điện thế, điện áp, ứng suất
- высокое напряжение — эл. — thế hiệu cao, điện thế cao, cao thế, điện áp cao
Tham khảo
sửa- "напряжение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)