Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Phó từ

sửa

напропалую (thông tục)

  1. Bạt mạng, bạt tử, vong mạng.
    веселиться напропалую — ăn chơi bạt mạng (bạt tử, vong mạng)

Tham khảo

sửa