направляющий
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của направляющий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | napravljájuščij |
khoa học | napravljajuščij |
Anh | napravlyayushchi |
Đức | naprawljajuschtschi |
Việt | napravliaiusi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa sửa
направляющий гребень
Tham khảo sửa
- "направляющий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)