наплевать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của наплевать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | naplevát' |
khoa học | naplevat' |
Anh | naplevat |
Đức | naplewat |
Việt | naplevat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaBản mẫu:rus-verb-2b наплевать Thể chưa hoàn thành
- Nhổ, khạc nhổ.
- в знач. сказ. (thông tục) — mặc kệ, mặc thây, mặc xác, bỏ mặc
- ему наплевать на всё — nó thì mặc kệ (mặc thây, mặc xác) tất cả
- ему наплевать — nó chẳng thiết đến, nó chẳng thèm đếm xỉa đến
Tham khảo
sửa- "наплевать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)