напаивать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của напаивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | napáivat' |
khoa học | napaivat' |
Anh | napaivat |
Đức | napaiwat |
Việt | napaivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaнапаивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: напаять) ‚(В)
- Hàn.
Tham khảo
sửa- "напаивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)