наотрез
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của наотрез
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | naotréz |
khoa học | naotrez |
Anh | naotrez |
Đức | naotres |
Việt | naotred |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaнаотрез
- (Một cách) Dứt khoát.
- отказаться наотрез — từ chối dứt khoát, một mực từ chối, khăng khăng từ chối, chối phăng
Tham khảo
sửa- "наотрез", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)