наняться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của наняться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nanját'sja |
khoa học | nanjat'sja |
Anh | nanyatsya |
Đức | nanjatsja |
Việt | naniatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaBản mẫu:rus-verb-14b-r наняться Thể chưa hoàn thành
- Xem наниматься
Tham khảo
sửa- "наняться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)