наниматься
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của наниматься
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nanimát'sja |
khoa học | nanimat'sja |
Anh | nanimatsya |
Đức | nanimatsja |
Việt | nanimatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
наниматься Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: наняться))
Tham khảo sửa
- "наниматься", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)