налить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của налить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nalít' |
khoa học | nalit' |
Anh | nalit |
Đức | nalit |
Việt | nalit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaналить Hoàn thành
- Xem наливать
Tham khảo
sửa- "налить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)