наливать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của наливать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nalivát' |
khoa học | nalivat' |
Anh | nalivat |
Đức | naliwat |
Việt | nalivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaналивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: налить)
- (В) (наполнять) đổ đầy.
- налить ведро воды — đổ đầy thùng nước
- (В, Р) (вливать во что-л. ) rót, đổ.
- налить воду в стакан — rót nước vào cốc
- (В, Р) (разливать) làm đổ, đánh đổ.
- налить воды на пол — làm đổ nước trên sàn
Tham khảo
sửa- "наливать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)