наливаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của наливаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nalivát'sja |
khoa học | nalivat'sja |
Anh | nalivatsya |
Đức | naliwatsja |
Việt | nalivatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaналиваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: налиться)
- (в В) (натекать во что-л. ) chảy vào, đổ vào.
- вода сразу налилась ему в рот, в нос, в уши — nước lập tức chảy vào mồm, mũi và tai nó
- (наполняться) đầy, đầy tràn.
- её глаза налились слезами — đôi mắt chị ta đầy lệ, mắt nàng nhòa lệ
- (созревать) vào mẩy, chín mọng.
- .
- налиться кровью — mặt đỏ gay, mắt đỏ ngầu, mặt tía tai
Tham khảo
sửa- "наливаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)