Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

наймит (пренебр.)

  1. (Tên) Tay sai, tay chân, đầu sai.
    наймиты капитала — bọn tay sai của chủ nghĩa tư bản, bọn tay chân của tư bản

Tham khảo

sửa