наймит
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của наймит
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | najmít |
khoa học | najmit |
Anh | naymit |
Đức | naimit |
Việt | naimit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaнаймит gđ (пренебр.)
- (Tên) Tay sai, tay chân, đầu sai.
- наймиты капитала — bọn tay sai của chủ nghĩa tư bản, bọn tay chân của tư bản
Tham khảo
sửa- "наймит", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)