Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

наибольший

  1. Lớn nhất, to nhất, to hơn cả, lớn hơn hết.
    режим наибольшего благоприятствования — chế độ tối hệ quốc, chế độ tối hệ [quyền]

Tham khảo

sửa